resurgent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resurgent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurgent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurgent.

Từ điển Anh Việt

  • resurgent

    /ri'sə:dʤənt/

    * tính từ

    lại nổi lên; lại mọc lên

    sống lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resurgent

    rising again as to new life and vigor

    resurgent nationalism

    Synonyms: renascent