resumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resumption.
Từ điển Anh Việt
resumption
/ri'zʌmpʃn/
* danh từ
sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại
sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resumption
beginning again
Synonyms: recommencement