restfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restfulness.
Từ điển Anh Việt
restfulness
/'restfulnis/
* tính từ
sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restfulness
the attribute of being restful
he longed for the restfulness of home