restaurateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restaurateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restaurateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restaurateur.

Từ điển Anh Việt

  • restaurateur

    * danh từ

    người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restaurateur

    the proprietor of a restaurant

    Synonyms: restauranter