respecter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respecter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respecter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respecter.

Từ điển Anh Việt

  • respecter

    /ris'pektə/

    * danh từ

    người hay thiên vị (kẻ giàu sang)

    to be no respecter of persons: không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị

    death is no respecter of persons: thần chết chẳng tha ai cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respecter

    a person who respects someone or something; usually used in the negative

    X is no respecter of Y