resoundingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resoundingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resoundingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resoundingly.

Từ điển Anh Việt

  • resoundingly

    * phó từ

    vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn

    nổi danh, lừng lẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resoundingly

    in a resounding manner

    he then so resoundingly denounced his former friend