resignee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resignee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resignee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resignee.

Từ điển Anh Việt

  • resignee

    * danh từ

    người được hưởng