resignee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resignee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resignee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resignee.
Từ điển Anh Việt
resignee
* danh từ
người được hưởng
resignee
* danh từ
người được hưởng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.