reredos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reredos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reredos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reredos.

Từ điển Anh Việt

  • reredos

    * danh từ

    màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reredos

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bình phong (trước bàn thờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reredos

    Similar:

    altarpiece: a painted or carved screen placed above and behind an altar or communion table