requite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
requite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm requite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của requite.
Từ điển Anh Việt
requite
/ri'kwait/
* ngoại động từ
đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
to requite someone's love: đáp lại tình yêu của người nào
trả thù, báo thù, báo oán
thưởng
to requite evil with good
lấy ân báo oán
to require like for like
ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
requite
make repayment for or return something
Synonyms: repay