repulsively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repulsively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repulsively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repulsively.

Từ điển Anh Việt

  • repulsively

    * phó từ

    một cách kinh tởm, một cách ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repulsively

    Similar:

    detestably: in an offensive and hateful manner

    I don't know anyone who could have behaved so abominably

    Synonyms: abominably, odiously