reptilian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reptilian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reptilian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reptilian.
Từ điển Anh Việt
reptilian
/rep'tiliən/
* tính từ
(thuộc) loài bò sát; giống bò sát
* danh từ
loài bò sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reptilian
of or relating to the class Reptilia
Similar:
reptile: any cold-blooded vertebrate of the class Reptilia including tortoises, turtles, snakes, lizards, alligators, crocodiles, and extinct forms