remoulding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remoulding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remoulding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remoulding.

Từ điển Anh Việt

  • remoulding

    /'ri:'mouldiɳ/

    * danh từ

    sự đúc lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remoulding

    * kỹ thuật

    sự đúc lại

    sự làm talông lại (lốp xe)

    sự lót lại