remolding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remolding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remolding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remolding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remolding

    * kỹ thuật

    sự đúc lại

    sự làm talông lại (lốp xe)

    sự lót lại