remissive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remissive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remissive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remissive.

Từ điển Anh Việt

  • remissive

    /ri'misiv/

    * tính từ

    làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi