reminiscently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reminiscently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reminiscently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reminiscently.
Từ điển Anh Việt
reminiscently
* phó từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
có xu hướng hồi tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reminiscently
in a reminiscent manner
she spoke reminiscently of her days in college