relistening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relistening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relistening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relistening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relistening

    the act of hearing again

    Synonyms: rehearing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).