releveling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

releveling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm releveling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của releveling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • releveling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đo thủy chuẩn lại (đo lường)