reiter's syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reiter's syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reiter's syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reiter's syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reiter's syndrome

    an inflammatory syndrome (etiology unknown) predominantly in males; characterized by arthritis and conjunctivitis and urethritis

    Synonyms: Reiter's disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).