reintermediation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reintermediation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reintermediation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reintermediation.

Từ điển Anh Việt

  • Reintermediation

    (Econ) Tái phí trung gian.

    + Xem DISINTERMEDIATION.