rehabilitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rehabilitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rehabilitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rehabilitative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rehabilitative

    designed to accomplish rehabilitation

    from a penal to a rehabilitative philosophy"- J.B.Costello

    rehabilitative treatment

    Antonyms: punitive

    Similar:

    reconstructive: helping to restore to good condition

    reconstructive surgery

    rehabilitative exercises

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).