regressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regressor.
Từ điển Anh Việt
Regressor
(Econ) Ước tính hồi quy.
+ Là một BIẾN ĐỘC LẬP trong một phép phân tích hồi quy.
regressor
(thống kê) biến hồi quy độc lập