refuse-dereved fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refuse-dereved fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refuse-dereved fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refuse-dereved fuel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refuse-dereved fuel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự nung chảy lại