refried beans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refried beans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refried beans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refried beans.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refried beans

    dried beans cooked and mashed and then fried in lard with various seasonings

    Synonyms: frijoles refritos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).