reforestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reforestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reforestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reforestation.
Từ điển Anh Việt
reforestation
/'ri:'fɔris'teiʃn/
* danh từ
sự trồng cây gây rừng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reforestation
the restoration (replanting) of a forest that had been reduced by fire or cutting
Synonyms: re-afforestation