reflowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflowing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflowing

    * kỹ thuật

    sự tái đông kết