reffexive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reffexive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reffexive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reffexive.

Từ điển Anh Việt

  • reffexive

    /ri'fleksiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) phản thân

    reffexive verb: động từ phản thân

    reffexive pronoun: đại từ phản thân

    * danh từ

    (ngôn ngữ học)

    động từ phản thân

    đại từ phản thân