reduplication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduplication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduplication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduplication.
Từ điển Anh Việt
reduplication
/ri,dju:pli'keiʃn/
* nội động từ
sự nhắc lại, sự lặp lại
(ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reduplication
the syllable added in a reduplicated word form
a word formed by or containing a repeated syllable or speech sound (usually at the beginning of the word)
the act of repeating over and again (or an instance thereof)
Synonyms: reiteration
Similar:
anadiplosis: repetition of the final words of a sentence or line at the beginning of the next