redundance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redundance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redundance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redundance.
Từ điển Anh Việt
redundance
/ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/
* danh từ
sự thừa, sự thừa dư
sự rườm rà (văn)
redundance
sự dôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redundance
Similar:
redundancy: the attribute of being superfluous and unneeded
the use of industrial robots created redundancy among workers