redound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redound.
Từ điển Anh Việt
redound
/ri'daund/
* nội động từ
(+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
to redound to somebody advantage: làm lợi cho ai
to redound to someone's honour: mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
dội lại, ảnh hưởng trở lại
these crimes will redound upon their authors: những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redound
return or recoil
Fame redounds to the heroes
contribute
Everything redounded to his glory
have an effect for good or ill
Her efforts will redound to the general good