red-coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red-coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red-coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red-coated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red-coated
used of British soldiers during the American Revolutionary War because of their red coats
Synonyms: lobster-backed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).