recruiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recruiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recruiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recruiter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recruiter

    someone who supplies members or employees

    an official who enlists personnel for military service

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).