recopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recopy.
Từ điển Anh Việt
recopy
/'ri:'kɔpi/
* ngoại động từ
chép lại, sao lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recopy
copy again
The child had to recopy the homework