recode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recode
* kỹ thuật
toán & tin:
sự mã hóa lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recode
put into a different code; rearrange mentally
People recode and restructure information in order to remember it