recidivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recidivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recidivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recidivism.
Từ điển Anh Việt
recidivism
/ri'sidivizm/
* danh từ
sự phạm lại (tội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recidivism
* kỹ thuật
y học:
xu hướng tái nhiễm, xu hướng tái phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recidivism
habitual relapse into crime