recency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recency.
Từ điển Anh Việt
recency
/'ri:snsi/
* danh từ
tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recency
a time immediately before the present
Synonyms: recentness
the property of having happened or appeared not long ago
Synonyms: recentness