reccy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reccy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reccy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reccy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reccy

    Similar:

    recce: reconnaissance (by shortening)

    Synonyms: recco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).