reattribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reattribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reattribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reattribute.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reattribute

    attribute to another source

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).