reassuringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reassuringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassuringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassuringly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reassuringly

    in a reassuring manner

    the prime minister pointed reassuringly to the silence of the British press

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).