reassignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reassignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassignment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reassignment

    * kinh tế

    sự bổ nhiệm lại

    sự tái chuyển nhượng

    sự thuyên chuyển

    * kỹ thuật

    gán lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reassignment

    assignment to a different duty