reallocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reallocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reallocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reallocate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reallocate
Similar:
reapportion: allocate, distribute, or apportion anew
Congressional seats are reapportioned on the basis of census data
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).