reaganomics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reaganomics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reaganomics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reaganomics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reaganomics
* kinh tế
Chủ thuyết kinh tế Reagan