reactivated mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reactivated mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reactivated mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reactivated mortar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reactivated mortar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dung dịch hoạt tính