reacquaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reacquaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reacquaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reacquaint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reacquaint

    familiarize anew

    We reacquainted ourselves with this technique

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).