re-exportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-exportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-exportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-exportation.
Từ điển Anh Việt
re-exportation
/'ri:,ekspɔ:'teiʃn/
* danh từ
sự xuất khẩu lại