re-eligible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

re-eligible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-eligible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-eligible.

Từ điển Anh Việt

  • re-eligible

    /'ri:i'elidʤəbl/

    * tính từ

    có thể bầu lại