raver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raver.
Từ điển Anh Việt
raver
* danh từ
ngừoi điên
* danh từgười nói liều mạng
người dâm đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raver
a participant in a rave dancing party
Similar:
ranter: someone who rants and raves; speaks in a violent or loud manner