raut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raut.
Từ điển Anh Việt
raut
/raut/
* danh từ ((cũng) route)
(quân sự) lệnh hành quân
column of raut: đội hình hành quân
to give the raut: ra lệnh hành quân
to get the raut: nhận lệnh hành quân