rapprochement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapprochement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapprochement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapprochement.

Từ điển Anh Việt

  • rapprochement

    /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/

    * danh từ

    việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rapprochement

    Similar:

    reconciliation: the reestablishing of cordial relations