ranee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranee.

Từ điển Anh Việt

  • ranee

    /'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/

    * danh từ

    (Ân) hoàng hậu

    vợ ratja

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ranee

    Similar:

    rani: (the feminine of raja) a Hindu princess or the wife of a raja