rance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rance.
Từ điển Anh Việt
rance
* danh từ
đá hoa Bỉ
rance
* danh từ
đá hoa Bỉ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.